Từ điển Thiều Chửu
睥 - bễ
① Bễ nghễ 睥睨 lét trông, trông nghiêng. ||② Cái thành ngắn trên tường.

Từ điển Trần Văn Chánh
睥 - bễ
【睥睨】bễ nghễ [bìnì] (văn) Trông nghiêng, háy, nguýt, khinh, coi chẳng ra gì: 睥睨一切 Khinh thường tất cả, chẳng coi ai ra gì.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
睥 - bễ
Xem Bễ nghễ 睥睨.


睥睨 - bễ nghễ ||